Mua hàng online

Danh Mục
Danh Mục
Theo Cấu Hình Máy
Theo Chassis
Phân Loại
Dung Lượng
Phân loại
Theo Hãng

C9200L-24P-4G-E Cisco Catalyst 9200L 24 Port PoE+ 370W, 4x1G uplink, Network Essentials

Liên hệ

Switch Cisco C9200L-24P-4G-E Catalyst 9200L 24 Port 10/100/1000 PoE+ 370W, 4x1G uplink, Network Essentials

✓ Mã sản phẩm: C9200L-24P-4G-E
✓ Tình trạng: Liên Hệ

Sản phẩm được miễn phí giao hàng

Chính sách bán hàng
Dịch vụ khác

Hỗ trợ mua hàng 24/7

Kinh doanh

Tổng quan

Thiết bị mạng Switch Cisco C9200L-24P-4G-E mở rộng sức mạnh của mạng dựa trên ý định và sự đổi mới phần cứng và phần mềm Catalyst 9000 thành một loạt các triển khai rộng hơn. Tương tự như các thiết bị Cisco dòng 9000, thiết bị chuyển mạch Cisco C9200L-24P-4G-E cung cấp sự đơn giản, an toàn, và cung cấp tính sẵn sàng cao dựa trên kiến trúc mạng Cisco Digital Network Architecture

Cisco-Catalyst-9200-datasheet

Switch Cisco C9200L-24P-4G-E cung cấp các tính năng bảo mật bảo vệ tính toàn vẹn của phần cứng cũng như phần mềm và tất cả dữ liệu. Cisco C9200L-24P-4G-E cung cấp khả năng phục hồi nhanh giúp hệ thống mạng doanh nghiệp của bạn luôn hoạt động liên tục. Kết hợp điều đó với các API mở có sẵn trong Cisco IOS XE và khả năng lập trình của công nghệ ASIC UADP, thiết bị chuyển mạch Cisco C9200L-24P-4G-E cung cấp cho bạn những gì bạn cần ở hiện tại và có thể mở rộng trong tương lai.

Thông số kỹ thuật Switch Cisco C9200L-24P-4G-E

Description

Specifications

Performance

Switching capacity

56 Gbps

Forwarding rate

41.66 Mpps

Virtual Networks

1

Stacking bandwidth

80 Gbps

Total number of MAC addresses

16,000

Total number of IPv4 routes (ARP plus learned routes)

11,000 (8,000 direct routes and 3,000 indirect routes)

IPv4 routing entries

3,000

IPv6 routing entries

1,500

Multicast routing scale

1,000

QoS scale entries

1,000

ACL scale entries

1,500

Packet buffer per SKU

6 MB buffers

Flexible NetFlow (FNF) entries

16,000 flows

DRAM

2 GB

Flash

4 GB

VLAN IDs

1024

Total Switched Virtual Interfaces (SVIs)

512

Jumbo frames

9198 bytes

Wireless bandwidth per switch

N/A

Default primary power supply

PWR-C5-600WAC

Available PoE power with single primary power supply only

370W

Optional secondary power supply

PWR-C5-600WAC

Available PoE power with additional secondary power supply

740W

Features

Switch fundamentals Layer 2, Routed Access (RIP, EIGRP Stub, OSPF – 1000 routes), PBR, PIM Stub Multicast (1000 routes), PVLAN, VRRP, PBR, CDP, QoS, FHS, 802.1X, MACsec-128, CoPP, SXP, IP SLA Responder
Automation NETCONF, RESTCONF, YANG, PnP Agent, PnP
Telemetry and visibility Model-driven telemetry, sampled NetFlow, SPAN, RSPAN
Security MACsec-128
Physical Specifications
Chassis Dimensions 1.73 x 17.5 x 11.3 Inches

4.4 x 44.5 x 28.8 Centimeters

weight 10.38 Pounds

4.71 Kilograms

Mean time between failures (hours) 392,210
Connectors
Connectors and cabling
– 1000BASE-T ports: RJ-45 connectors, 4-pair Cat 5E UTP cabling
– 1000BASE-T SFP-based ports: RJ-45 connectors, 4-pair Cat 5E UTP cabling
– 100BASE-FX, 1000BASE-SX, -LX/LH, -ZX, -BX10, dense wavelength-division multiplexing (DWDM) and Coarse Wavelength-Division Multiplexing (CWDM) SFP transceivers: LC fiber connectors (single-mode or multimode fiber)
– Cisco StackWise-80 stacking ports: copper-based Cisco StackWise cabling
– Ethernet management port: RJ-45 connectors, 4-pair Cat 5 UTP cabling
– Management console port: RJ-45-to-DB9 cable for PC connections,USB-C adaptor, USB adaptor
Power connectors
Internal power supply connector: The internal power supply is an auto-ranging unit. It supports input voltages between 100 and 240 VAC. Use the supplied AC power cord to connect the AC power connector to an AC power outlet.
Standards, Safety and compliance information
Standards

EEE 802.1s

IEEE 802.1w

IEEE 802.1x

IEEE 802.1x-Rev

IEEE 802.3ad

IEEE 802.3x full duplex on 10BASE-T, 100BASE-TX, and 1000BASE-T ports

IEEE 802.1D Spanning Tree Protocol

IEEE 802.1p CoS prioritization

IEEE 802.1Q VLAN

IEEE 802.3 10BASE-T specification

IEEE 802.3u 100BASE-TX specification

IEEE 802.3ab 1000BASE-T specification

IEEE 802.3z 1000BASE-X specification

RMON I and II standards

SNMPv1, v2c, and v3

Safety certifications
– IEC 60950-1
– UL 60950-1
– CAN/CSA C22.2 No. 60950-1
– EN 60950-1
– AS/NZS 60950.1
– Class I Equipment
Electromagnetic emissions certifications
– 47 CFR Part 15
– CISPR 22 Class A
– CISPR 32 Class A
– CNS 13438
– EN 300 386
– EN 55022 Class A
– EN 55032 Class A
– EN61000-3-2
– EN61000-3-3
– ICES-003 Class A
– KN 32
– TCVN 7189 Class A
– V-3 Class A
– CISPR 24
– EN 300 386
– EN 55024
– KN 35
– TCVN 7317
Environmental
Reduction of Hazardous Substances (ROHS) 5
Sản phẩm liên quan

tư vấn ngay

Hỗ Trợ Mua Hàng

Mr. Cường ( Hà Nội )

098.7763.113

Mr. Cảnh ( TP.HCM )

093.7777.508

Mr. Khoa ( Đà Nẵng )

093.833.5554

bộ phận kỹ thuật

Hà Nội

0935.169.222

TP.HCM

0866.566.616

Đà Nẵng

093.833.5554