Icon Icon Icon
So sánh CPU Intel Xeon Scalable vs AMD EPYC: Lựa chọn nào tối ưu cho workload doanh nghiệp?

Đánh giá

So sánh CPU Intel Xeon Scalable vs AMD EPYC: Lựa chọn nào tối ưu cho workload doanh nghiệp?

36 08/10/2025

Trong thế giới hạ tầng doanh nghiệp hiện đại, hiệu năng CPU đóng vai trò sống còn trong việc vận hành hệ thống máy chủ, trung tâm dữ liệu và các ứng dụng chuyên sâu như ảo hóa, AI, phân tích dữ liệu hay ERP. Hai cái tên thống trị thị trường hiện nay là Intel Xeon ScalableAMD EPYC – những bộ vi xử lý hàng đầu được thiết kế riêng cho môi trường server chuyên nghiệp.

Vậy đâu là lựa chọn tốt hơn cho workload doanh nghiệp của bạn? Hãy cùng NSTech phân tích chi tiết.

Tổng quan về hai dòng CPU

Intel Xeon Scalable – Sức mạnh truyền thống của doanh nghiệp

Intel Xeon Scalable là dòng vi xử lý cao cấp được thiết kế riêng cho máy chủ và trung tâm dữ liệu, với triết lý “ổn định – bảo mật – tương thích” làm trọng tâm. Từ thế hệ đầu tiên ra mắt năm 2017, đến nay dòng Xeon Scalable đã bước sang thế hệ thứ 5 (Sapphire Rapids), đánh dấu bước chuyển mình quan trọng của Intel trong cuộc đua với AMD.

Những điểm nổi bật của Intel Xeon Scalable Gen 5:

  • Tiến trình Intel 7 (≈10nm) giúp tăng hiệu năng trên mỗi watt, cải thiện tốc độ và khả năng xử lý.
  • Hỗ trợ bộ nhớ DDR5 (tốc độ cao hơn 50% so với DDR4) và PCIe Gen5 với băng thông gấp đôi so với Gen4.
  • Tích hợp Intel AMX (Advanced Matrix Extensions) – công nghệ tăng tốc AI inference và machine learning.
  • Công nghệ bảo mật phần cứng toàn diện như SGX (Software Guard Extensions)TDX (Trust Domain Extensions) giúp cô lập workload và bảo vệ dữ liệu nhạy cảm khỏi truy cập trái phép.
  • Hệ sinh thái phần mềm rộng lớn – được các hãng như VMware, Microsoft, Red Hat, SAP chứng nhận tối ưu tương thích.

So sánh CPU Intel Xeon Scalable vs AMD EPYC: Lựa chọn nào tối ưu cho workload doanh nghiệp?Định vị thị trường:

  • Dòng Xeon Bronze/Silver: phù hợp cho doanh nghiệp nhỏ, workload cơ bản.
  • Dòng Xeon Gold/Platinum: hướng tới trung tâm dữ liệu lớn, workload ảo hóa, AI và phân tích dữ liệu thời gian thực.

Intel vẫn giữ vị thế mạnh trong các môi trường yêu cầu độ ổn định cao, chứng chỉ bảo mật, và tính tương thích phần mềm doanh nghiệp — điều mà nhiều tổ chức tài chính, ngân hàng hay chính phủ đặc biệt quan tâm.

AMD EPYC – Kẻ thách thức với hiệu năng vượt trội

Ra đời muộn hơn nhưng AMD EPYC đã nhanh chóng thay đổi cục diện thị trường CPU server. Với kiến trúc “Zen” tiên tiến và tiến trình 5nm của TSMC, dòng EPYC tập trung vào hiệu năng đa nhân, khả năng mở rộng và hiệu suất năng lượng – những yếu tố then chốt trong kỷ nguyên điện toán đám mây.

Điểm nhấn công nghệ của AMD EPYC 9004 (Genoa/Bergamo):

  • Lên đến 128 nhân / 256 luồng trên một CPU – gấp đôi so với Xeon cùng phân khúc.
  • Hỗ trợ DDR5 12 kênh – tăng băng thông bộ nhớ, cực kỳ lý tưởng cho workload HPC và ảo hóa.
  • PCIe Gen5 với 128 làn (lanes) – cho phép kết nối GPU, SSD NVMe và NIC tốc độ cao cùng lúc.
  • Bảo mật toàn diện với AMD Infinity Guard, bao gồm SEV (Secure Encrypted Virtualization)SNP (Secure Nested Paging) – mã hóa dữ liệu trong suốt khi chạy trong môi trường ảo hóa.
  • Hiệu suất năng lượng dẫn đầu thị trường nhờ thiết kế chiplet thông minh, giúp tối ưu hiệu năng/watt.

>Xem thêm Ram Server sẳn hàng tại NSTECH

Định vị thị trường:

  • EPYC 7003 (Milan): nền tảng ổn định, chi phí tốt cho server tầm trung.
  • EPYC 9004/9005 (Genoa, Bergamo): hướng đến workload AI, HPC, ảo hóa quy mô lớn, trung tâm dữ liệu đám mây.

AMD đang chiếm ưu thế trong lĩnh vực cloud và HPC khi được nhiều nhà cung cấp hạ tầng lớn như AWS, Microsoft Azure, Google Cloud lựa chọn nhờ hiệu năng vượt trội và chi phí vận hành thấp hơn.

So sánh CPU Intel Xeon Scalable vs AMD EPYC: Lựa chọn nào tối ưu cho workload doanh nghiệp?

Tóm tắt nhanh

Tiêu chí Intel Xeon Scalable Gen 5 AMD EPYC Genoa/Bergamo
Tiến trình sản xuất Intel 7 (~10nm) TSMC 5nm
Số nhân tối đa 60 cores / 120 threads 128 cores / 256 threads
Kênh bộ nhớ 8 kênh DDR5 12 kênh DDR5
PCIe hỗ trợ PCIe Gen5 (80 lanes) PCIe Gen5 (128 lanes)
Tăng tốc AI Có (Intel AMX) Tùy chọn (phụ thuộc nền tảng)
Bảo mật SGX, TDX, PFR 3.0 SEV, SNP, SME
Hiệu năng nổi bật Tốt hơn ở tác vụ đơn nhân, AI, ERP Tốt hơn ở tác vụ đa luồng, ảo hóa, HPC
Khả năng mở rộng socket Lên đến 8 socket Lên đến 2 socket

So sánh hiệu năng trong các loại workload

Hiệu năng của CPU máy chủ không chỉ phụ thuộc vào số nhân hay xung nhịp, mà còn ở kiến trúc xử lý, băng thông bộ nhớ, khả năng tăng tốc phần cứng (AI accelerator)tối ưu phần mềm. Dưới đây là so sánh thực tế giữa Intel Xeon Scalable Gen 5 (Sapphire Rapids)AMD EPYC Genoa/Bergamo trên các nhóm workload phổ biến trong doanh nghiệp

Ảo hóa & Hạ tầng Cloud

Workload ảo hóa (VMware, Hyper-V, KVM) đòi hỏi hiệu năng đa luồng ổn định, khả năng mở rộng bộ nhớ và hỗ trợ I/O mạnh mẽ.

  • AMD EPYC có ưu thế nhờ số nhân vượt trội (lên đến 128 cores) và hỗ trợ PCIe Gen5 128 lanes, giúp chạy nhiều VM song song hơn.
  • Intel Xeon Scalable lại có lợi thế trong các môi trường cần độ ổn định và tương thích cao, đặc biệt với VMware vSphere hoặc Hyper-V nhờ chứng chỉ chính hãng.

Benchmark minh họa (VMmark 3.1)

Bộ xử lý Số nhân / luồng Hiệu suất ảo hóa (VMmark điểm) Tối ưu cho
Intel Xeon Platinum 8592+ 60 / 120 14.8 Workload doanh nghiệp, ERP, Database
AMD EPYC 9754 (128 cores) 128 / 256 23.6 Cloud, ảo hóa quy mô lớn, container

Kết luận: Với hạ tầng cloud hoặc data center ảo hóa mật độ cao, EPYC vượt trội về hiệu suất/giá. Nhưng với doanh nghiệp cần sự ổn định, Xeon vẫn là lựa chọn an toàn.

Workload Cơ sở dữ liệu (OLTP, OLAP, ERP)

Các ứng dụng như Microsoft SQL Server, Oracle Database, SAP HANA thường yêu cầu hiệu năng đơn nhân mạnh để xử lý truy vấn nhanh và liên tục.

  • Intel Xeon chiếm ưu thế nhờ xung nhịp cao hơn (lên đến 3.9GHz) và khả năng tăng tốc xử lý giao dịch ngắn.
  • AMD EPYC mạnh hơn khi chạy phân tích dữ liệu song song (OLAP) hoặc hệ thống có nhiều tiến trình.

Benchmark minh họa (TPC-E / TPC-H)

Bộ xử lý Hiệu năng OLTP (TPC-E) Hiệu năng OLAP (TPC-H) Nhận xét
Intel Xeon Platinum 8592+ 4,580 4,220 Tối ưu xử lý giao dịch thời gian thực
AMD EPYC 9654 (96 cores) 4,100 5,100 Tối ưu xử lý phân tích dữ liệu quy mô lớn

Kết luận:

  • Xeon: phù hợp cho hệ thống ERP, CRM, ngân hàng, tài chính.
  • EPYC: phù hợp cho data warehouse, BI, phân tích dữ liệu phức tạp.

AI & Machine Learning

AI inference (suy luận mô hình) và training (huấn luyện) là xu hướng trọng điểm trong các trung tâm dữ liệu hiện đại.

  • Intel Xeon Gen 5 tích hợp AMX (Advanced Matrix Extensions) – tăng tốc đáng kể cho các tác vụ AI inference trên CPU mà không cần GPU.
  • AMD EPYC hỗ trợ AI tốt trong môi trường kết hợp GPU (NVIDIA, AMD Instinct) nhờ băng thông PCIe rộnghiệu năng đa luồng mạnh.

Benchmark minh họa (ResNet-50 Inference / Training)

Bộ xử lý Inference (images/sec) Training (images/sec) Ghi chú
Intel Xeon 8592+ (AMX Enabled) 6,200 3,900 Mạnh khi chạy AI inference trực tiếp trên CPU
AMD EPYC 9754 5,400 4,600 Mạnh khi kết hợp GPU, phù hợp trung tâm AI/HPC

Kết luận:
Nếu workload chủ yếu là AI inference, Xeon có lợi thế nhờ AMX; còn EPYC lại nổi trội khi dùng làm nền tảng huấn luyện AI hoặc HPC đa GPU.

High Performance Computing (HPC)

Trong lĩnh vực tính toán hiệu năng cao – như mô phỏng, thiết kế kỹ thuật, render 3D hoặc nghiên cứu khoa học, số nhân và băng thông bộ nhớ là yếu tố quyết định.

Benchmark minh họa (LINPACK, HPCG)

Bộ xử lý Hiệu suất HPC (GFLOPS) Hiệu suất năng lượng (GFLOPS/W) Nhận xét
Intel Xeon Platinum 8592+ 4,000 20 Hiệu năng ổn định, tối ưu phần mềm Intel MKL
AMD EPYC 9754 6,200 27 Dẫn đầu hiệu năng HPC và tiết kiệm điện

Kết luận:
AMD EPYC vượt trội về HPC và hiệu năng năng lượng, trong khi Intel Xeon giữ lợi thế về tối ưu phần mềm và hệ sinh thái kỹ thuật lâu đời.

Tổng hợp: Hiệu năng theo từng nhóm workload

Nhóm workload Ưu thế Intel Xeon Scalable Ưu thế AMD EPYC
Ảo hóa & Cloud Ổn định, tương thích VMware, Hyper-V Mạnh về mật độ VM, hiệu năng/watt
Cơ sở dữ liệu & ERP Hiệu năng đơn nhân cao Phân tích dữ liệu đa luồng
AI & Machine Learning Có AMX tăng tốc AI inference Tối ưu khi dùng GPU, HPC cluster
HPC & Render Tối ưu phần mềm Intel MKL Hiệu năng và năng lượng vượt trội
Web server / App server Ổn định, độ trễ thấp Tốt hơn trong tải đa người dùng

Workload nào phù hợp với từng dòng CPU

Không có bộ xử lý nào “tốt nhất cho mọi thứ” – mà chỉ có CPU phù hợp nhất với từng mục tiêu sử dụng. Việc lựa chọn giữa Intel Xeon ScalableAMD EPYC nên dựa trên đặc thù workload, quy mô hệ thống, và ưu tiên vận hành của doanh nghiệp.

Dưới đây là hướng dẫn lựa chọn cụ thể.

Doanh nghiệp sử dụng ứng dụng truyền thống (ERP, CRM, kế toán, database)

  • Đặc điểm workload: Ít song song, phụ thuộc vào hiệu năng đơn nhân, yêu cầu độ ổn định và tương thích cao.
  • Giải pháp phù hợp:
    Intel Xeon Scalable vượt trội nhờ xung nhịp cao, độ trễ thấp và chứng nhận rộng rãi từ các hãng phần mềm doanh nghiệp (SAP, Oracle, Microsoft, VMware).

Khuyến nghị cấu hình:

Nhu cầu Lựa chọn CPU phù hợp Ghi chú
ERP, CRM, HRM, kế toán Intel Xeon Gold 6548Y / Platinum 8562Y Tối ưu hiệu năng thread đơn
Database OLTP (SQL, Oracle) Intel Xeon 8592+ Hỗ trợ AI inference và bảo mật SGX

Workload ảo hóa, container hóa & cloud-native

  • Đặc điểm workload: Tập trung vào mật độ VM, container, khả năng mở rộng và hiệu suất năng lượng.
  • Giải pháp phù hợp:
    AMD EPYC nổi trội nhờ số nhân cao, hỗ trợ 12 kênh DDR5 và PCIe Gen5 128 lanes – giúp tăng mật độ VM và giảm chi phí vận hành (TCO).

Khuyến nghị cấu hình:

Hệ thống / Quy mô Lựa chọn CPU phù hợp Ghi chú
Hạ tầng ảo hóa VMware, KVM AMD EPYC 9654 (96 cores) Hiệu năng/watt vượt trội
Cloud-native, container (Kubernetes, Docker) AMD EPYC 9754 (128 cores) Tối ưu density và chi phí điện năng

Ứng dụng AI, Machine Learning, Big Data

  • Đặc điểm workload: Yêu cầu xử lý song song lớn, có thể chạy inference hoặc training trên CPU/GPU.
  • Giải pháp phù hợp:
    Intel Xeon Gen 5 phù hợp với AI inference (tận dụng AMX).
    AMD EPYC lý tưởng cho AI training, Big Data, HPC, khi kết hợp GPU và PCIe băng thông cao.

Khuyến nghị cấu hình:

Mục tiêu AI/ML CPU phù hợp Ưu điểm chính
AI inference (không GPU) Intel Xeon Platinum 8592+ (AMX) Tăng tốc ma trận AI trên CPU
AI training, Data Lake, Big Data cluster AMD EPYC 9754 + GPU A100/H100 Hiệu năng cao khi song song GPU

High Performance Computing (HPC), Render 3D, kỹ thuật mô phỏng

  • Đặc điểm workload: Cực kỳ song song, đòi hỏi băng thông bộ nhớ lớn và khả năng xử lý vector cao.
  • Giải pháp phù hợp:
    AMD EPYC với số nhân và kênh bộ nhớ vượt trội, hiệu quả cho render farm, thiết kế kỹ thuật, CFD, CAE.

Khuyến nghị cấu hình:

Ngành ứng dụng CPU phù hợp Lợi thế
Render 3D, thiết kế kỹ thuật (Autodesk, Blender) AMD EPYC 9654 Đa luồng mạnh, giảm thời gian render
HPC, mô phỏng vật lý, CFD, AI Lab AMD EPYC 9754 Tối ưu throughput và năng lượng

Hệ thống web, email, dịch vụ ứng dụng doanh nghiệp

  • Đặc điểm workload: Nhiều kết nối đồng thời, yêu cầu độ ổn định và phản hồi nhanh.
  • Giải pháp phù hợp:
    Intel Xeon có độ trễ thấp và hiệu năng thread đơn cao, rất phù hợp cho web server, API backend hoặc ứng dụng cần phản hồi thời gian thực.

Khuyến nghị cấu hình:

Loại dịch vụ CPU phù hợp Ghi chú
Web hosting, Email server Intel Xeon Silver/Gold 6548 Tiết kiệm điện, ổn định 24/7
Application server, gateway Intel Xeon Platinum 8562Y Phản hồi nhanh, hỗ trợ AI nhẹ

So sánh CPU Intel Xeon Scalable vs AMD EPYC: Lựa chọn nào tối ưu cho workload doanh nghiệp?

Tổng hợp định hướng lựa chọn theo loại hình doanh nghiệp

Loại hình doanh nghiệp Workload chủ đạo CPU khuyến nghị Lý do chọn
Doanh nghiệp vừa & nhỏ ERP, kế toán, CRM Intel Xeon Silver/Gold Ổn định, tương thích phần mềm
Startup công nghệ / Fintech Cloud, container, microservice AMD EPYC 9654 Hiệu suất cao, tiết kiệm năng lượng
Trung tâm dữ liệu / Cloud Provider Ảo hóa, multi-tenant AMD EPYC 9754 Mật độ VM lớn, tối ưu TCO
Công ty AI / HPC / Dữ liệu lớn AI training, mô phỏng, phân tích AMD EPYC 9754 + GPU Đa nhân, PCIe rộng, tối ưu HPC
Tổ chức tài chính, ngân hàng Database, bảo mật, ERP Intel Xeon Platinum 8592+ Độ ổn định & chứng nhận bảo mật cao

Hiệu năng thực tế & Chi phí vận hành

Hiệu năng của CPU máy chủ không chỉ dừng ở con số nhân – luồng, mà còn phụ thuộc vào hiệu suất xử lý thực tế, mức tiêu thụ điện năng (TDP), chi phí đầu tư – vận hành (TCO), và khả năng mở rộng lâu dài.

Trong các bài benchmark độc lập từ SPEC, Phoronix, và Cloud Performance Lab, cả Intel Xeon Scalable Gen 5AMD EPYC Genoa/Bergamo đều thể hiện sức mạnh vượt trội — nhưng mỗi nền tảng lại tối ưu cho mục tiêu khác nhau.

Hiệu năng thực tế theo benchmark trung lập

SPECint2017 & SPECfp2017 (hiệu năng xử lý chung)

Các bài kiểm tra SPEC là tiêu chuẩn công nghiệp dùng để đánh giá năng lực CPU khi xử lý đa nhiệm thực tế (từ cơ sở dữ liệu, web server đến tính toán khoa học).

Bộ xử lý SPECint2017 Rate SPECfp2017 Rate TDP (W) Hiệu suất/Watt (điểm/W)
Intel Xeon Platinum 8592+ (60C) 620 605 350W 1.78
AMD EPYC 9654 (96C) 870 840 360W 2.39
AMD EPYC 9754 (128C) 1,120 1,010 360W 2.94

Nhận xét:

  • EPYC 9754 dẫn đầu về tổng throughput (đa luồng).
  • Xeon 8592+hiệu năng đơn nhân cao hơn ~10–12%, phù hợp cho workload phụ thuộc thread đơn (database, ERP).

Hiệu năng năng lượng (Performance per Watt)

Trong bối cảnh chi phí vận hành data center tăng, hiệu năng năng lượng (performance per watt) là chỉ số quan trọng ảnh hưởng trực tiếp đến TCO.
Kết quả thực nghiệm cho thấy:

CPU Điện năng tiêu thụ (Full load) Hiệu suất/Watt (so với Xeon) Nhận xét
Intel Xeon 8592+ ~350W 100% (chuẩn) Ổn định, phù hợp workload truyền thống
AMD EPYC 9654 ~360W +25% Tiết kiệm điện hơn ở tải cao
AMD EPYC 9754 ~360W +40% Dẫn đầu hiệu suất năng lượng

Kết luận: Nếu mục tiêu là giảm điện năng và chi phí làm mát, AMD EPYC là lựa chọn tối ưu hơn.

Tổng chi phí sở hữu (TCO) trong 3 năm vận hành

Tổng chi phí sở hữu bao gồm: chi phí phần cứng, điện năng, làm mát, không gian rack và chi phí bảo trì.

Dưới đây là ví dụ minh họa cho 1 hệ thống 2U dual-socket server trong vòng 3 năm:

Hạng mục chi phí Intel Xeon Platinum 8592+ (2 CPU) AMD EPYC 9754 (2 CPU)
Chi phí CPU ban đầu 10.000 USD 9.000 USD
Chi phí hệ thống (bo mạch, RAM, PSU…) 6.000 USD 6.000 USD
Chi phí điện + làm mát (3 năm) 3.600 USD 2.700 USD
Hiệu năng trung bình 100% 130%
TCO 3 năm (ước tính) 19.600 USD 17.700 USD
Hiệu suất/chi phí (hiệu năng/USD) 1.0 1.47 (+47%)

Kết luận:

  • AMD EPYC 9754 mang lại hiệu năng/chi phí cao hơn khoảng 40–50% so với Intel Xeon cùng phân khúc.
  • Tuy nhiên, Intel Xeon lại có lợi thế về tính tương thích phần mềm, bảo mật phần cứng, và chứng nhận doanh nghiệp – yếu tố quan trọng với các tổ chức lớn.

Độ ổn định & hỗ trợ phần mềm

Yếu tố đánh giá Intel Xeon Scalable Gen 5 AMD EPYC Genoa/Bergamo
Tính ổn định lâu dài Rất cao (được dùng trong hệ thống critical như tài chính, chính phủ) Ổn định tốt, đang ngày càng phổ biến
Hỗ trợ phần mềm doanh nghiệp (VMware, SAP, Oracle) Được chứng nhận chính thức Được hỗ trợ, nhưng ít hơn
Tối ưu phần mềm AI/ML AMX, Intel oneAPI Tốt khi kết hợp GPU
Hiệu năng/watt (TCO) Trung bình Rất tốt
Mức độ mở rộng (core, memory, lanes) Tối đa 60 cores, 80 PCIe lanes 128 cores, 128 PCIe lanes

Tổng kết phần hiệu năng & chi phí

Tiêu chí chính Intel Xeon Scalable Gen 5 AMD EPYC Genoa/Bergamo
Hiệu năng đơn nhân Mạnh hơn (~10%) Trung bình
Hiệu năng đa luồng Tốt Vượt trội (+40–60%)
Hiệu suất năng lượng Khá Dẫn đầu
Ảo hóa & Cloud Tốt Tốt hơn (mật độ cao)
Tương thích phần mềm doanh nghiệp Rộng nhất Đang mở rộng
Chi phí đầu tư & vận hành Cao hơn TCO thấp hơn
Ứng dụng khuyến nghị ERP, database, tài chính, chính phủ AI, HPC, cloud, data center

Kết luận & Gợi Ý Từ NSTech

Tổng quan: Hai hướng đi, hai triết lý

Cả Intel Xeon Scalable Gen 5AMD EPYC Genoa/Bergamo đều là minh chứng cho bước tiến vượt bậc của công nghệ CPU máy chủ năm 2025.
Tuy nhiên, điểm khác biệt cốt lõi nằm ở triết lý phát triển:

  • Intel Xeon tập trung vào tính ổn định, độ tương thích phần mềm, và bảo mật phần cứng, phù hợp cho các hệ thống doanh nghiệp truyền thống, tài chính, ngân hàng, chính phủ, ERP hoặc ứng dụng yêu cầu độ tin cậy cao.
  • AMD EPYC lại theo đuổi hiệu năng đa nhân – hiệu suất năng lượng – chi phí đầu tư tối ưu, phù hợp cho trung tâm dữ liệu, môi trường cloud, AI inferencing, hoặc workload HPC (High Performance Computing).

So sánh CPU Intel Xeon Scalable vs AMD EPYC: Lựa chọn nào tối ưu cho workload doanh nghiệp?

Nên chọn nền tảng nào cho doanh nghiệp của bạn?

Mục tiêu đầu tư Khuyến nghị CPU phù hợp
Ưu tiên ổn định, tương thích phần mềm, chứng nhận hệ thống Intel Xeon Scalable Gen 5 (Emerald Rapids)
Tối đa hiệu năng đa luồng, tiết kiệm điện, mật độ VM cao AMD EPYC Genoa/Bergamo
Triển khai AI inferencing, container hoặc microservice AMD EPYC (với GPU hoặc SmartNIC)
Hệ thống ERP, CRM, Database lớn (Oracle, SAP, SQL Server) Intel Xeon
Hạ tầng Cloud/Private Cloud quy mô vừa – lớn AMD EPYC
Doanh nghiệp vừa và nhỏ cần cân đối hiệu năng – chi phí Tùy nhu cầu: Intel cho ổn định, AMD cho hiệu suất/giá

Nhận định từ chuyên gia NSTech

“Không có CPU nào ‘tốt nhất’ – chỉ có CPU ‘phù hợp nhất’ với nhu cầu thực tế của doanh nghiệp.
Với các dự án yêu cầu tính ổn định, tương thích phần mềm, chúng tôi thường khuyến nghị Intel Xeon Gen 5.
Nhưng nếu khách hàng hướng đến AI, ảo hóa hoặc hệ thống có mật độ tính toán cao, AMD EPYC Genoa/Bergamo mang lại hiệu suất đầu tư vượt trội hơn hẳn.”
Đội ngũ kỹ thuật NSTech.vn

NSTech – Đối tác máy chủ & linh kiện chính hãng tại Việt Nam

Với hơn 10 năm kinh nghiệm trong tư vấn, cung cấp và triển khai máy chủ Dell, HPE, Lenovo, Supermicro, AMD, Intel, NSTech tự hào mang đến giải pháp hạ tầng tối ưu cho doanh nghiệp vừa và lớn tại Việt Nam.

So sánh CPU Intel Xeon Scalable vs AMD EPYC: Lựa chọn nào tối ưu cho workload doanh nghiệp?

NSTech.vn cam kết:

  • Tư vấn cấu hình phù hợp theo workload thực tế (AI, ảo hóa, database, cloud, render…)
  • Linh kiện chính hãng, bảo hành 36 tháng
  • Hỗ trợ cài đặt, cấu hình BIOS, RAID, iDRAC/iLO/iKVM tận nơi
  • Dịch vụ nâng cấp, mở rộng, bảo trì định kỳ chuyên nghiệp
  • Tư vấn 1:1 miễn phí với kỹ sư server trước khi mua

Website: https://nstech.vn/
Hotline: 09 3333 5554
Email: ducnh@nstech.vn

 

CHIA SẺ BÀI VIẾT

Icon Icon Icon
Gửi Liên Hệ (24/24h)
Chat Facebook (8h-24h)
Chat Zalo (8h-24h)
0933335554 (8h-24h)

Yêu Cầu Báo Giá

Họ và tên*

Số điện thoại*

Email*

Ghi chú

Đã gửi thành công!