[parallax-scroll id="2425"]
Bảng giá dịch vụ cho thuê chỗ đặt máy chủ
NSTECH Việt Nam một trong những nhà cung cấp máy chủ uy tín – chất lượng nhất Việt Nam.
Tốc độ kết nối băng thông trong nước và quốc tế vượt trội
Mô tả | NST-01-VDC | NST-02-VDC | NST-03-VDC | NST-04-VDC |
---|---|---|---|---|
Không gian Rack | 1U | 1U | 1U | 1U |
Công suất điện | 300W | 300W | 300W | 300W |
IP Address | 1 | 1 | 1 | 1 |
Datatransfer | Unlimited | Unlimited | Unlimited | Unlimited |
Bandwidth NIX | 50Mbps | 100Mbps | 200Mbps | 300mbps |
Bandwidth quốc tế | 4Mbps | 6Mbps | 10Mbps | 15Mbps |
Cổng cắm mạng | 100Mbps | 100Mbps | 1Gbps | 1Gbps |
Khả năng online | 99,99% | 99,99% | 99,99% | 99,99% |
Tư vấn bảo mật | Có | Có | Có | Có |
Hỗ trợ kỹ thuật | 24/7 | 24/7 | 24/7 | 24/7 |
Phí khởi tạo | 500.000đ | 500.000đ | 500.000đ | 500.000đ |
Thanh toán trước 06 tháng | -5% | -5% | -5% | -5% |
Đặt trên 10 máy | -5% | -5% | -5% | -5% |
Thuê bao / tháng | 1.700.000 | 2.400.000 | 3.600.000 | 4.900.000 |
Bảng giá dịch vụ bổ sung
Mô tả | NST-01-VDC | NST-02-VDC | NST-03-VDC | NST-04-VDC |
---|---|---|---|---|
Băng thông 200 Mbps | Không | 3.000.000 | 3.000.000 | 3.000.000 |
Băng thông 500 Mbps | Không | Không | 7.000.000 | 7.000.000 |
Băng thông 1 Gbps | Không | Không | 12.000.000 | 12.000.000 |
Công suất điện tăng 50W | 100.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 |
Thêm 01 địa chỉ IP | 100.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 |
Tăng không gian 1U | 200.000 | 200.000 | 200.000 | 200.000 |
Hệ thống Firewall | 350.000 | 350.000 | 350.000 | 350.000 |
Thiết bị mạng 1U 50W | 1.000.000 | 1.000.000 | 1.000.000 | 1.000.000 |
Thiết bị mạng nhỏ hơn 1U và 50W | 500.000 | 500.000 | 500.000 | 500.000 |
Quản trị máy chủ | 1.000.000 | 1.000.000 | 1.000.000 | 1.000.000 |
Đường cáp local | 1.000.000 | 1.000.000 | 1.000.000 | 1.000.000 |
Đường cáp back-end (cáp quang) | 1.000.000 | 1.000.000 | 1.000.000 | 1.000.000 |
Mô tả | NST-01-VT | NST-02-VT | NST-03-VT | NST-04-VT |
---|---|---|---|---|
Không gian Rack | 1U | 1U | 1U | 1U |
Công suất điện | 300W | 500W | 400W | 400W |
IP Address | 1 | 1 | 1 | 1 |
Datatransfer | Unlimited | Unlimited | Unlimited | Unlimited |
Bandwidth NIX | 50Mbps | 100Mbps | 200Mbps | 300mbps |
Bandwidth quốc tế | 4Mbps | 6Mbps | 10Mbps | 15Mbps |
Cổng cắm mạng | 100Mbps | 100Mbps | 1Gbps | 1Gbps |
Khả năng online | 99,99% | 99,99% | 99,99% | 99,99% |
Tư vấn bảo mật | Có | Có | Có | Có |
Hỗ trợ kỹ thuật | 24/7 | 24/7 | 24/7 | 24/7 |
Phí khởi tạo | 500.000đ | 500.000đ | 500.000đ | 500.000đ |
Thanh toán trước 06 tháng | -5% | -5% | -5% | -5% |
Đặt trên 10 máy | -5% | -5% | -5% | -5% |
Thuê bao / tháng | 1.640.000 | 1.960.000 | 2.550.000 | 2.960.000 |
Ghi chú: Các mức giá nêu trên chưa bao gồm thuế giá trị gia tăng (VAT 10%)